Để có được sự đồng thuận/thống nhất về ngôn ngữ/thuật ngữ chuyển tải từ tiếng Anh sang tiếng Việt trong y học nói chung cũng như trong chuyên ngành Hồi sức Cấp cứu nói riêng, các tác gia đã và đang cố gắng soạn thảo một cuốn sách "Thuật ngữ Anh-Việt trong Y học", trước mắt nhằm phục vụ cho chuyên ngành Hồi sức Cấp cứu
Ảnh minh họa. Nguồn: Internet
Sau đây chúng tôi xin giới thiệu trước một số thuật ngữ Anh-Việt thường dùng trong Hồi sức Cấp cứu. Chắc chắn sẽ còn nhiều điều chưa chính xác và rất mong nhận được nhiều góp ý và đóng góp của các bạn
Thay mặt nhóm tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Đạt Anh
TS. BS. Đỗ Ngọc Sơn
Email: sonngocdo@yahoo.com
INDEX
English | Vietnamese |
A | |
Accelerated idiovenlricular rhythm | Nhịp tự thất gia tốc |
Accelerated malignant hypertension | Tăng huyết áp ác tính gia tốc |
Acid-base disorders | Rối loạn toan kiềm |
Activated charcoal (AC) | Than hoạt tính |
Activated partial thromboplastin time (aPTT) | Thời gian thromboplastin được hoạt hóa từng phần |
Activated protein C | Protein C hoạt hóa |
Acute coronary syndrome (ACS) | Hội chứng động mạch vành cấp |
Acute decompensated heart failure (ADHF) | Suy tim mất bù cấp |
Acute fatty liver of pregnancy (AFLP) | Bệnh gan thoái hóa mỡ cấp ở người có thai |
Acute fulminant hepatic failure | Suy gan cấp bùng phát |
Acute hemolytic reactions | Phản ứng tan máu cấp |
Acute interstitial nephritis (AIN) | Viêm thận kẽ cấp |
Acute ischemic stroke | Cơn đột quỵ cấp do thiếu máu cục bộ não |
Acute kidney injury (AKI) | Tổn thương thận cấp |
Acute lung injury/acute respiratory distress syndrome (ALI/ARDS) | Tổn thương phổi cấp/hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển |
Acute myocardial infarction (AMI) | Nhồi máu cơ tim cấp |
Acute respiratory acidosis equation | Phương trình toan hô hấp cấp |
Acute respiratory alkalosis equation | Phương trình kiềm hô hấp cấp |
Acute tubular necrosis | Hoại tử ống thận cấp |
Adrenal insufficiency | Suy thượng thận |
Advanced cardiac life support (ACLS) | Hồi sinh tim phổi nâng cao |
Adverse effects | Tác dụng bất lợi |
Airborne precautions | Dự phòng lây nhiễm qua đường không khí |
Air embolism syndrome (AES) | Hội chứng tắc mạch do khí |
Aldosterone receptor antagonists | Thuốc ức chế (đối kháng) thụ thể aldosterone |
Altered mental status | Tình trạng thay đổi ý thức |
Alveolar-arterial oxygen gradient | Chênh lệch ô xy phế nang mao mạch |
Amniotic fluid embolism syndrome (AFES) | Hội chứng tắc mạch phổi do nước ối |
Anaphylactic shock | Sốc phản vệ |
Aneurysmal subarachnoid hemorrhage (SAH) | Xuất huyết dưới nhện do vỡ túi phình mạch não |
Angiodysplasia | Chứng loạn sản mạch |
Angiotensin-converting enzyme (ACE) inhibitors | Thuốc ức chế men chuyển |
Angiotensin receptor blockers (ARBs) | Thuốc ức chế thụ thể angiotesin |
Anticholinergic agents | Thuốc kháng cholinergic |
Anticholinergic toxidrome | Hội chứng ngộ độc thuốc kháng cholinergic |
Antidromic re-entrant tachycardia | Nhịp nhanh do vòng vào lại ngược chiều |
Antifreeze poisoning | Ngộ độc chất chống đông lạnh |
Anti-glomerular basement membrane antibody | Kháng thể kháng màng đáy cầu thận |
Antithrombin (AT) | Kháng thrombin |
Aortic dissection | Bóc tách thành động mạch chủ |
Arterial catheterization | Đặt catheter động mạch |
Arterial-mixed venous oxygen content difference | Chênh lệch lượng ô xy tĩnh mạch chộn và động mạch |
Arterial oxygen content equation | Phương trình lượng ô xy động mạch |
Arterial thromboembolism | Thuyên tắc mạch huyết khối nguồn gốc động mạch |
Arthropod-borne encephalitis | Viêm não truyền bệnh từ loài chân đốt |
Asphyxic asthma | Ngạt thở cấp do hen phế quản |
Atheroembolic disease | Bệnh vữa xơ tắc mạch |
Atrioventricular nodal re-entrant tachycardia (AVNRT) | Nhịp nhanh do vòng vào lại tại nút nhĩ thất |
Auto-PEEP | PEEP nội sinh |
B | |
Bacteremia | Nhiễm khuẩn huyết |
Bacterial overgrowth | Vi khuẩn phát triển quá mức |
Beta-agonists | Thuốc kích thích beta |
Beta-blockers | Thuốc ức chế beta |
Bicarbonate-carbon dioxide buffer system equation | Phương trình hệ thống đệm CO2-bicarnonate |
Bicarbonate deficit | Lượng kiềm thiếu hụt |
Bilevel positive airway pressure (BiPAP) | Áp lực đường thở dương hai mức (BiPAP) |
Biliary dysfunction | Rối loạn chức năng đường mật |
Biliary obstruction | Tắc mật |
Bloodstream infections | Nhiễm khuẩn theo đường máu |
Blunt cardiac injury | Chấn thương tim kín |
Body mass index (BMI) | Chỉ số khối cơ thể |
Body-packing247 | Giấu thuốc trong người |
C | |
Calcium channel blockers | Thuốc chẹn kênh can xi |
Calcium concentration disorders | Rối loạn nồng độ can xi |
Calculated osmolarity | Áp lực thẩm thấu ước tính |
Pulmonary artery catheterization (PAC) | Đặt catheter động mạch phổi |
Catheter-related bloodstream infections | Nhiễm trùng máu do catheter |
Cellulitis/fasciitis/ Myositis | Viêm mô tế bào/bao cơ/viêm cơ |
Central fever | Sốt trung tâm |
Central nervous system infections | Nhiễm trùng thần kinh trung ương |
Central pontine myelinolysis (CPMI) | Hủy myelin thân não |
Cerebral salt wasting | Mất muối do não |
Cerebrovascular accident management | Điều trị tai biến mạch não |
Cervical cord injury | Chấn thương tủy cổ |
Chest tube insertion | Đặt dẫn lưu màng phổi |
Circulatory hypoxia | Thiếu ô xy do tuần hoàn |
Coagulation cascade | Con đường đông máu |
Cold calories | Nghiệm pháp bơm nước lạnh vào tai (test mắt tiền đình) |
Colonic bacterial overgrowth | Vi khuẩn đại tràng phát triển quá mức |
Coma cocktail | Hỗn hợp thuốc gây mê |
Community-acquired pneumonia | Viêm phổi cộng đồng |
Continuous renal replacement therapy (CRRT) | Liệu pháp thay thế thận liên tục |
Contraction alkalosis | Kiềm hóa do mất dịch quá mức |
Coronary revascularization | Tái tưới máu mạch vành |
Coronary thrombosis | Huyết khối mạch vành |
Corticosteroid insufficiency | Thiếu (suy giảm) corticosteroid |
Creatinine clearance | Độ thanh thải creatinine |
Cricoid pressure | Ép sụn nhẫn |
Cricothyroromy | Mổ màng nhẫn giáp |
Critical illness | Bệnh nguy kịch hay bệnh lý hồi sức cấp cứu |
Cryoprecipitate | Tủa lạnh |
Cytopenia | Giảm số lượng tế bào |
D | |
Decannulation | Rút canuyn mở khí quản |
Decision-making | Đưa ra quyết định |
Decompensated cirrhosis | Xơ gan mất bù |
Decompensated right ventricular failure (DRVFI) | Suy thất phải mất bù |
Deep venous thrombosis (DVT) | Huyết khối tĩnh mạch sâu |
Delayed hemolytic reactions | Phản ứng huyết tán chậm |
Delirium | Sảng |
Delta anion gap | D khoảng trống anion |
Delta gap equation | Phương trình D khoảng trống |
Dialyzer reactions | Phản ứng với màng lọc |
Direct thrombin inhibitors | Chất ức chế thrombin trực tiếp |
Disseminated intravascular coagulation (DIC) | Đông máu rải rác trong lòng mạch |
Distributive (spinal) shock | Sốc (tủy) do rối loạn phân bố dòng máu |
Diverticulosis | Bệnh lý túi thừa đại tràng |
D-Lactic acidosis | Toan máu do tăng D-lactic |
Double-barrel aorta | Động mạch chủ hai nòng |
Double effect | Tác dụng kép |
Drainage systems | Hệ thống dẫn lưu |
Droplet precautions | Dự phòng lây nhiễm qua các hạt dịch tiết |
Drug dosages | Liều thuốc |
Drug effects and interactions | Tác dụng và tương tác thuốc |
Drug elimination | Thải trừ thuốc |
Drug toxicities | Ngộ độc thuốc |
Dynamic hyperinflation (DHI) | Bơm căng động |
Dysautonomia | Rối loạn thần kinh tự động |
E | |
Eclampsia | Sản giật |
Ectopic atrial tachycardia | Nhịp nhanh nhĩ lạc chỗ |
Electrolyte abnormalities | Rối loạn điện giải |
Elevated intracranial pressure (EICP) | Tăng áp lực nội sọ |
Elimination | Thải trừ |
Encephalitis | Viêm não |
Encephalopathy | Bệnh não |
Endocrine disorders | Rối loạn nội tiết |
End-of-life care | Chăm sóc giai đoạn cuối |
End-stage liver disease | Bệnh gan giai đoạn cuối |
Enteral feeding | Nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa |
Epiglottitis | Viêm sụn nắp thanh quản |
Euvolemic hyponatremia | Hạ natri máu đẳng thể tích |
Extrapyramidal poisoning toxidrome | Hội chứng ngoại tháp do ngộ độc |
Extubation | Rút nội khí quản |
F | |
Factor IX concentrate | Yếu tố IX đậm đặc |
Fasciitis | Viêm bao cơ |
Fat embolism syndrome (FES) | Hội chứng tắc mạch do mỡ |
Febrile neutropenia management | Điều trị sốt giảm bạch cầu |
Femoral artery cannulation | Đặt catheter động mạch đùi |
Femoral central venous catheterization | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm đường TM đùi |
Fibrinogen disorders | Rối loạn fibrinogen |
Fibrinolytics | Tiêu sợi huyết |
Flail chest | Mảng sườn di động |
Fluid management | Điều trị bù dịch |
Forced vital capacity (FVC) | Dung tích sống gắng sức |
Fractional excretion of sodium (FENa+) | Phân số bài tiết natri |
Fractional excretion of urea (FE urea) | Phân số bài tiết ure |
Free wall rupture | Thủng vách thất |
Free water deficit | Thiếu nước tự do |
Free water loss | Mất nước tự do |
Fresh-frozen plasma | Plasma tươi đông lạnh |
Fulminant hepatic failure (FHF) | Suy gan tối cấp |
G | |
Gallstone disease | Bệnh sỏi túi mật |
Gamma-irradiated blood | Máu được khử khuẩn qua chiếu tia gamma |
Gastric decontamination | Tẩy rửa dạ dầy |
Gastric lavage | Rửa dạ dầy |
Gastrointestinal bleeding, lower (LGIS) | Xuất huyết tiêu hóa thấp |
Gastrointestinal bleeding, upper (UGlB) | Xuất huyết tiêu hóa cao |
Gastrointestinal disorders | Rối loạn dạ dầy ruột |
Glasgow Coma Scale (GCS) | Bảng điểm hôn mê Glasgow |
Glucose bacterial overgrowth | Vi khuẩn phát triển quá mức do đường |
Glucose control in ICU | Kiểm soát đường máu trong ICU |
Graft-versus-host disease | Bệnh lý thải bỏ mảnh ghép |
Granulomatous calcitriol production | Sự sản xuất calcitriol của u hạt |
H | |
Hamwi method for ideal body weight | Phương pháp tính cân nặng lý tưởng theo Hamwi |
Hand hygiene | Vệ sinh bàn tay |
Health care- associated pneumonia | Bệnh viên phổi liên quan đến nhân viên y tế |
Heart disorders | Rối loạn tim |
Heart failure | Suy tim |
Helicobacter pylori eradication | Điều trị loại trừ Helicobacter pylori |
Hematopoietic disorders | Rối loạn tạo máu |
Hematopoietic stem cell transplantation | Ghép tế bào gốc tạo máu |
Hemodialysis | Lọc máu |
Hemodynamic equations | Phương trình huyết động |
Hemodynamic patterns | Bệnh cảnh huyết động |
Hemolytic reactions | Phản ứng tan máu |
Hemolytic-uremic syndrome (HUS) | Hội chứng tan máu tăng urê huyết |
Hemoperfusion | Tưới máu |
Hemorrhagic shock | Sốc mất máu |
Heparin-induced thrombocytopenia (HIT) | Giảm tiểu cầu do heparin |
Hepatic encephalopathy | Bệnh não gan |
Hepatic hydrothorax | Tràn dịch màng phổi do gan |
Hepatic transplantation | Ghép gan |
Hepatocellular dysfunction | Suy chức năng tế bào gan |
Hepatorenal syndrome (HRS) | Hội chứng gan thận |
Highly active antiretroviral therapy (HAART) | Liệu pháp kháng retrovirus hoạt tính cao |
Histologic hypoxia | Thiếu ô xy tổ chức |
Homeostasis | Cân bằng nội môi |
Hospital- acquired infections (HAP) | Nhiễm trùng bệnh viện |
Humoral hypercalcemia of malignancy | Tăng can xi huyết tương do bệnh lý ác tính |
Hydrothorax | Tràn dịch màng phổi |
Hypercapnic respiratory failure | Suy hô hấp có tăng CO2 máu |
Hypercoagulable states | Tình trạng tăng đông |
Hyperglycemia | Tăng đường máu |
Hyperkalemia | Tăng kali máu |
Hyperleukocytosis | Tăng bạch cầu máu |
Hypermagnesemia | Tăng magie máu |
Hypenatremia | Tăng natri máu |
Hyperosmolar hyperglycemic state (HHS) | Tình trạng tăng đường máu có tăng áp lực thẩm thấu |
Hyperosmolar hyponatremia | Hạ natri máu có tăng áp lực thẩm thấu |
Hyperparathyroidism | Cường cận giáp trạng |
Hyperphosphatemia | Tăng phosphat máu |
Hypersensitivity reaction | Phản ứng tăng mẫn cảm |
Hypertensive crisis | Cơn tăng huyết áp |
Hypertensive emergencies | Tăng huyết áp cấp cứu |
Hypertensive encephalopathy | Bệnh não do tăng huyết áp |
Hypertensive urgency | Tăng huyết áp cấp tính |
Hyperthermia | Tăng thân nhiệt |
Hyperthyroidism | Tình trạng cường chức năng giáp |
Hypocalcemia | Hạ can xi máu |
Hypoglycemia | Hạ đường máu |
Hypokalemia | Hạ kali máu |
Hypomagnesemia | Hạ magiê máu |
Hyponatremia | Hạ natri máu |
Hypophosphatemia | Hạ phosphat máu |
Hypothalamic fever | Sốt vùng dưới đồi |
Hypothermia | Hạ thân nhiệt |
Hypothyroidism | Suy tuyến giáp trạng |
Hypoventilation from CNS depression | Giảm thông khí do ức chế thần kinh trung ương |
Hypovolemic hyponatremia | Hạ natri máu có giảm thể tích máu |
Hypovolemic shock | Sốc giảm thể tích |
Hypoxemic respiratory failure | Suy hô hấp có giảm ô xy hóa máu |
Hypoxic hypoxia | Thiếu ô xy máu do thiếu ô xy |
I | |
Immune thrombocytopenic purpura (ITP) | Xuất huyết giảm tiểu cầu do căn nguyên miễn dịch |
Immunocompromised host | Cơ thể (vật chủ) bị suy giảm miễn dịch |
Infection prevention | Dự phòng nhiễm khuẩn |
Infectious diseases | Bệnh nhiễm khuẩn |
Inotropes | Thuốc tăng co bóp cơ tim |
Intermittent hemodialysis (IHD) | Lọc máu ngắt quãng |
Internal jugular vein central venous catheterization | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm đường tĩnh mạch cảnh trong |
Intra-aortic balloon counterpulsation (IABP) | Bơm bóng trong lòng động mạch chủ |
Intracerebral hemorrhage (ICH) | Xuất huyết nội sọ |
Intracranial pressure (ICP) | Áp lực nội sọ |
Intrinsic positive end-expiratory pressure (iPEEP) | Áp lực dương tính cuối thì thở ra nội sinh (PEEP nội sinh) |
Intrinsic renal disorders | Rối loạn thận nội sinh |
Invasive candidiasis | Nhiễm nấm candida tạng |
Invasive fungal infection | Nhiễm nấm tạng |
Iron overload | Quá tải sắt |
Iron toxicity | Ngộ độc sắt |
J | |
Jugular vein | Tĩnh mạch cảnh |
K | |
Ketoacidosis | Toan xê tôn |
L | |
Lactate production | Sản xuất lactate |
Lactic acidosis | Toan acid lactic |
Laryngitis | Viêm thanh quản |
Laryngopharynx obstruction | Tắc nghẽn hầu (họng) thanh quản |
Laryngoscope | Đèn soi thanh quản |
Larynx anatomy | Giải phẫu thanh quản |
Left ventricular aneurysm | Phình vách thất trái |
Left ventricular assist devices (LVADs) | Dụng cụ hỗ trợ thất trái |
Leukostasis | Ngưng kết bạch cầu |
Life·sustaining treatment | Điều trị kéo dài sự sống |
Liver transplantation | Ghép gan |
Loop diuretics | Lợi tiểu quai |
Lower gastrointestinal bleeding (LGIB) | Xuất huyết tiêu hóa thấp |
Lumbar puncture | Chọc dò tủy sống |
Lung compliance | Độ giãn nở của phổi |
M | |
Magnesium concentration disorders | Rối loạn nồng độ magiê |
Malignant hypertension | Tăng huyết áp ác tính |
Malignant hyperthermia | Tăng thân nhiệt ác tính |
Malignant pleural effusions | Tràn dịch màng phổi ác tính |
Massive hemothorax | Ngập máu màng phổi |
Mean arterial pressure (MAP) | Huyết áp trung bình |
Mechanical shock | Sốc cơ học |
Menorrhagia | Đau bụng kinh |
Metabolic acid-base disorders | Rối loạn toan kiềm chuyển hóa |
Military antishock trousers (MAST) | Quần chống sốc quân đội |
Milk-alkali syndrome | Hội chứng nhiễm kiềm do sữa |
Minute ventilation | Thông khí phút |
Mixed acid-base disorders | Rối loạn toan kiềm hỗ hợp |
Mixed venous oxygen content | Lượng ô xy tĩnh mạch trộn |
Multifocal atrial tachycardia | Nhịp nhanh nhĩ đa ổ |
Multiple-dose activated charcoal (MDAC) | Than hoạt tính đa liều |
Myasthenia gravis (MG) | Bệnh nhược cơ |
Myasthenic crisis | Cơn nhược cơ toàn thể |
Myelopathy | Bệnh lý tủy sống |
Myocardial infarction (MI) | Nhồi máu cơ tim |
N | |
Nasopharynx obstruction | Tắc nghẽn mũi họng |
Necrotizing infections | Các nhiễm khuẩn gây hoại tử |
Needle cricothyrotomy | Chọc kim qua màng nhẫn giáp |
Negative inspiratory force (NIF) | Lực hít vào âm tính |
Neuroleptic malignant syndrome | Hội chứng ác tính do thuốc an thần kinh |
Neurological disorders | Các rối loạn thần kinh |
Neuromuscular disorders in critically ill | Các rối loạn thần kinh cơ ở bệnh nhân HSCC |
Neuromuscular respiratory failure | Suy hô hấp do bệnh lý thần kinh cơ |
Neuroretinopathy | Bệnh lý thần kinh võng mạc |
Neutropenia | Giảm bạch cầu hạt |
Neutropenic sepsis | Bệnh lý nhiễm trùng ở bệnh nhân giảm bạch cầu hạt |
Noninvasive positive pressure ventilation (NIPPV) | Thông khí áp lực dương không xâm nhập |
Non-ST-elevation acute coronary syndrome (NSTE-ACS) | Hội chứng động mạch vành cấp không có ST chênh lên |
Non-ST-elevation myocardial infarction (NSTEMI) | Nhồi máu cơ tim cấp không có ST chênh lên |
Nonsteroidal anti-inflammatory drugs (NSAIDs) | Thuốc chống viêm không steroid |
Nonsustained ventricular tachycardia (NSVT) | Nhịp nhanh thất không bền bỉ |
Nosocomial pneumonia | Viêm phổi bệnh viện |
Nucleoside analogs | Dẫn chất của nucleoside |
O | |
Obesity hypoventilation syndrome (OHS) | Hội chứng giảm thông khí do béo phì |
Obstructive shock | Sốc tắc nghẽn |
Obstructive sleep apnea | Ngừng thở khi ngủ có tắc nghẽn đường thở |
Obstructive sleep apnea-hypopnea syndrome (OSAHS) | Hội chứng ngừng thở khi ngủ có tắc nghẽn đường thở |
Oculovestibular testing | Nghiệm pháp mắt tiền đình |
Oncologic emergencies | Cấp cứu ung thư |
Opportunistic pathogens | Tác nhân gây bệnh cơ hội |
Organ donor management | Quản lý người hiến tạng |
Organ transplantation | Ghép tạng |
Oropharynx obstruction | Tắc nghẽn họng miệng |
Orthodromic re-enrrant tachycardia | Cơ nhịp nhanh có vòng vào lại thuận chiều |
Osmolal gap elevation | Tăng khoảng trống áp lực thẩm thấu |
Osmolar gap | Khoảng trống áp lực thẩm thấu |
Osmolarity | Áp lực thẩm thấu |
Osteolytic hypercalcemia of malignancy | Tăng can xi máu do hủy xương của bệnh lý ác tính |
Oxygen gradient | Chênh lệch ô xy |
Oxygen saturation gap | Khoảng trống bão hòa ô xy |
P | |
Packed RBCs | Khối hồng cầu |
PaCO2 equation | Phương trình PaCO2 |
Papillary muscle rupture | Đứt cột cơ |
Parapneumonic effusions | Tràn dịch màng phổi do viêm phổi |
Parenteral feeding | Nuôi dưỡng tĩnh mạch |
Paroxysmal supraventricular tachycardias (PSVT) | Cơn nhịp nhanh trên thất kịch phát |
Partial pressure of arterial carbon dioxide | Áp lực riêng phần CO2 máu động mạch |
Peak airway pressure | Áp lực đường thở đỉnh |
Pelvic hematomas | Tụ máu tiểu khung |
Peptic ulcer disease management | Điều trị bệnh loét dạ dày tá tràng |
Percutaneous tracheostomy | Mở khí quản qua da |
Pericardial effusion | Tràn dịch màng tim |
Pericardiocentesis | Chọc dịch màng tim |
Peritoneal dialysis | Thẩm phân phúc mạc |
Phosphorus concentration disorders | Rối loạn nồng độ phosphate máu |
Pleural disorders | Các bệnh lý màng phổi |
Pleural effusions | Tràn dịch màng phổi |
Polyneuropathy | Bệnh lý đa dây thần kinh |
Positive end-expiratory pressure (PEEP) | Áp lực dương cuối thì thở ra |
Postextubation stridor | Tiếng rít sau rút nội khí quản |
Posthypercapnic alkalosis | Kiềm hóa máu sau tăng CO2 máu |
Postintubation hypotension | Tụt huyết áp sau rút nội khí quản |
Postoperative respiratory failure | Suy hô hấp sau mổ |
Postresuscitation hypothermia | Hạ thân nhiệt sau cấp cứu ngừng tuần hoàn |
Pre-eclampsia-eclampsia | Tiền sản giật – sản giật |
Protein intake | Lượng protein đưa vào hay khẩu phần protein |
Prothrombin time (PT) | Thời gian prothrombin |
Proton pump inhibitors (PPIs) | Ức chế bơm proton |
Pseudohypocalcemia | Giả hạ can xi máu |
Pulmonary artery catheterization (PAC) | Đặt catheter động mạch phổi |
Pulmonary contusion | Đụng dập phổi |
Pulmonary embolism (PE) | Tắc mạch phổi |
Pulmonary equations | Phương trình phổi |
Pulmonary hypertension | Tăng áp động mạch phổi |
Pulmonary vascular resistance (PVR) | Sức cản mạch phổi |
Pulseless arrest | Ngừng tim vô mạch |
Pulseless electrical activity (PEA) | Hoạt động điện vô mạch hay phân ly điện cơ |
Pulseless ventricular fibrillation | Rung thất vô mạch |
Q | |
QT-interval prolongation | Kéo dài khoảng QT |
R | |
Radial artery catheterization | Đặt catheter động mạch quay |
Ramsay sedation scale | Bảng điểm an thần Ramsay |
Red blood cell (RBC) | Tế bào hồng cầu |
Refeeding syndrome | Hội chứng cho ăn trở lại |
Renal disorders | Rối loạn thận |
Renal equations | Phương trình thận |
Renal failure | Suy thận |
Renal replacement therapy | Liệu pháp thay thế thận |
Renal tubular acidosis (RTA) | Toan hóa ống thận |
Renal wasting | Mất qua thận |
Reperfusion rhythm | Nhịp sau tái tưới máu cơ tim |
Reperfusion therapy | Liệu pháp (điều trị) tái tưới máu |
Respiratory acid-base disorders | Rối loạn toan kiềm do hô hấp |
Respiratory acidosis | Toan hô hấp |
Respiratory alkalosis | Kiềm hô hấp |
Respiratory compensation | Bù trừ do hô hấp |
Respiratory failure | Suy hô hấp |
Respiratory insufficiency | Suy hô hấp |
Right ventricular failure | Suy thất phải |
Riker sedation-agitation scale | Bang điểm an thần – kích thích Riker |
Rule of double effect | Nguyên lý hiệu ứng kép |
S | |
Sedation-agitation scale | Bảng điểm an thần – kích thích |
Sedative-hypnotic toxidrome | Hội chứng ngộ độc thuốc an thần gây ngủ |
Sepsis-induced thrombocytopenia | Giảm tiểu cầu do nhiễm khuẩn |
Serotonin syndrome | Hội chứng serotonin |
Short gut syndrome | Hội chứng ruột ngắn |
Side effects | Tác dụng phụ |
Sinoatrial (SA) node dysfunction | Rối loạn chức năng nút xoang |
Sleep-disordered breathing | Rối loạn hô hấp khi ngủ |
Sleep hypoventilation syndrome | Hội chứng giảm thông khí do ngủ |
"Sniffing" position | Tư thế “ngửi hoa” |
Sodium concentration disorders | Rối loạn nồng độ natri |
Solid-organ transplantarion | Ghép tạng đặc |
Spinal cord compression | Ép tủy sống |
Spinal cord injury | Chấn thương tủy sống |
Spinal shock | Sốc tủy |
Spleen injuries | Chấn thương lách |
Spontaneous bacterial peritonitis (SBP) | Viêm phúc mạc tiên phát do vi khuẩn |
Status asthmaticus | Cơn hen phế quản nặng hay ác tính |
Status epilepticus (SE) | Trạng thái động kinh |
Stem cell transplantation | Ghép tế bào gốc |
Stroke volume index (SVI) | Chỉ số thể tích tống máu |
Stroke volume | Thể tích tống máu |
Subarachnoid hemorrhage | Xuất huyết dưới nhện |
Subclavian central venous catheterization | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm đường dưới đòn |
Substituted judgment standard | Tiêu chuẩn đánh giá thay thế |
Superior vena cava syndrome | Hội chứng tĩnh mạch chủ trên |
Supraventricular tachycardia | Nhịp nhanh trên thất |
Surgical problems | Những khó khăn của ngoại khoa |
Surrogate decision-making | Quyết định theo người đại diện |
Sympathomimetic poisoning | Ngộ độc chất giống giao cảm |
Sympathomimetic toxidrome | Hội chứng ngộ độc chất giống giao cảm |
Syndrome of inappropriate ADH | Hội chứng tiết ADH không thích hợp |
Systemic vascular resistance (SVR) | Sức cản mạch hệ thống |
T | |
Tachyarrhythmias | Loạn nhịp nhanh |
Tension pneumothorax | Tràn khí màng phổi áp lực |
Thermoregulation | Điều hòa thân nhiệt |
Thoracentesis | Chọc dò màng phổi |
Thoracostomy | Phẫu thuật mở ngực |
Thrombocytopenia | Giảm tiểu cẩu |
Thromboembolism | Huyết khối tắc mạch |
Thrombolytics | Tiêu sợi huyết |
Thrombotic thrombocytopenic purpura (TTP) | Xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch |
Thyroid disorders | Rối loạn tuyến giáp |
Tissue plasminogen activator (tPA) | Yếu tố hoạt hóa plasminogen tổ chức |
Torsades de pointes | Xoắn đỉnh |
Total parenteral nutrition (TPN) | Nuôi dưỡng hoàn toàn đường tĩnh mạch |
Toxicology | Độc chất học |
Toxidromes | Hội chứng ngộ độc |
Transfusion adjuncts | Điều trị kèm theo truyền máu |
Transfusion practices | Thực hành truyền máu |
Transfusion-related acute lung injury (TRALI) | Tổn thương phổi cấp liên quan đến truyền máu |
Transmission-based precautions | Phòng tránh dựa theo đường lây truyền |
Trauma care | Chăm sóc chấn thương |
Trauma evaluation | Đánh giá chấn thương |
Traumatic brain injury (TBI) | Tổn thương não do chấn thương |
T-tube technique | Kỹ thuật cai bằng thở ô xy qua ống chữ T |
Tube feeding | Nuôi dưỡng qua ống xông |
Tumor lysis syndrome (TLS) | Hội chứng ly giải khối u |
U | |
Upper airway obstruction | Tắc nghẽn đường hô hấp trên |
Upper gastrointestinal bleeding (UGIBI) | Xuất huyết tiêu hóa cao |
Urine alkalinization | Kiềm hóa nước tiểu |
Urine anion gap (UAG) | Khoảng trống anion nước tiểu |
V | |
Variceal hemorrhage | Xuất huyết do giãn vỡ tĩnh mạch |
Vasopressors | Thuốc co mạch |
Venous thromboembolism (BTE) | Thuyên tắc mạch huyết khối nguồn gốc tĩnh mạch |
Ventilator-associated pneumonia (VAP) | Viêm phổi liên quan đến thở máy |
Ventricular fibrillation (VF) | Rung thất |
Ventricular rupture | Thủng vách thất |
Ventricular septal defect | Bất thường ở vách thất |
Ventricular tachycardia (VT) | Nhịp nhanh thất |
Vitamin K deficiency | Thiếu vitamin K |
Volume overload | Quá tải dịch hay tăng gánh thể tích |
V/Q mismatch | Rối loạn thông khí tưới máu |
W | |
Washed RBCs | Hồng cầu rửa |
Water deficit | Thiếu hụt nước |
Weaning | Cai máy thở |
Weaning of mechanical ventilation | Cai thở máy |
Wegener granulomatosis | Bệnh u hạt Wegener |
Whole blood | Máu toàn phần |
Whole-bowel irrigation (WBI) | Rửa ruột toàn bộ |
Withdrawing life-sustaining treatments | Dừng điều trị duy trì sự sống |
Withholding life-sustaining treatments | Tiếp tục điều trị duy trì sự sống |
Z | |
Zygomycosis | Nhiễm nấm Zygomycota |
Tin nhắn